Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồi truỵ
[đồi truỵ]
|
depraved; debauched; dissolute
A life of debauchery
Từ điển Việt - Việt
đồi truỵ
|
tính từ
những thói ăn chơi trác táng, hư hỏng
lối sống đồi truỵ; văn hoá đồi truỵ đầu độc tâm hồn tuổi trẻ